fix: labels and translations (#35963)
fix: labels and translations
* fix: Vietnamese translation of customer
* fix: Vietnamese translation of bill
diff --git a/erpnext/translations/vi.csv b/erpnext/translations/vi.csv
index 543eadb..e376137 100644
--- a/erpnext/translations/vi.csv
+++ b/erpnext/translations/vi.csv
@@ -100,7 +100,7 @@
Activity Cost exists for Employee {0} against Activity Type - {1},Chi phí hoạt động tồn tại cho Nhân viên {0} đối với Kiểu công việc - {1},
Activity Cost per Employee,Chi phí hoạt động cho một nhân viên,
Activity Type,Loại hoạt động,
-Actual Cost,Gia thật,
+Actual Cost,Giá thật,
Actual Delivery Date,Ngày giao hàng thực tế,
Actual Qty,Số lượng thực tế,
Actual Qty is mandatory,Số lượng thực tế là bắt buộc,
@@ -727,14 +727,14 @@
Current invoice {0} is missing,Hóa đơn hiện tại {0} bị thiếu,
Custom HTML,Tuỳ chỉnh HTML,
Custom?,Tùy chỉnh?,
-Customer,khách hàng,
+Customer,Khách Hàng,
Customer Addresses And Contacts,Địa chỉ Khách hàng Và Liên hệ,
Customer Contact,Liên hệ Khách hàng,
Customer Database.,Cơ sở dữ liệu khách hàng.,
Customer Group,Nhóm khách hàng,
Customer LPO,Khách hàng LPO,
Customer LPO No.,Số LPO của khách hàng,
-Customer Name,tên khách hàng,
+Customer Name,Tên khách hàng,
Customer POS Id,POS ID Khách hàng,
Customer Service,Dịch vụ chăm sóc khách hàng,
Customer and Supplier,Khách hàng và nhà cung cấp,
@@ -743,7 +743,7 @@
Customer required for 'Customerwise Discount',"Khách hàng phải có cho 'Giảm giá phù hợp KH """,
Customer {0} does not belong to project {1},Khách hàng {0} không thuộc về dự án {1},
Customer {0} is created.,Đã tạo {0} khách hàng.,
-Customers in Queue,Khách hàng ở Queue,
+Customers in Queue,Khách hàng trong hàng đợi,
Customize Homepage Sections,Tùy chỉnh phần Trang chủ,
Customizing Forms,Các hình thức tùy biến,
Daily Project Summary for {0},Tóm tắt dự án hàng ngày cho {0},
@@ -7589,7 +7589,7 @@
Contribution to Net Total,Đóng góp cho tổng số,
Selling Settings,thiết lập thông số bán hàng,
Settings for Selling Module,Thiết lập module bán hàng,
-Customer Naming By,đặt tên khách hàng theo,
+Customer Naming By,Đặt tên khách hàng theo,
Campaign Naming By,Đặt tên chiến dịch theo,
Default Customer Group,Nhóm khách hàng mặc định,
Default Territory,Địa bàn mặc định,
@@ -7617,7 +7617,7 @@
Customerwise Discount,Giảm giá 1 cách thông minh,
Itemwise Discount,Mẫu hàng thông minh giảm giá,
Customer or Item,Khách hàng hoặc mục,
-Customer / Item Name,Khách hàng / tên hàng hóa,
+Customer / Item Name,Khách hàng / Tên hàng hóa,
Authorized Value,Giá trị được ủy quyền,
Applicable To (Role),Để áp dụng (Role),
Applicable To (Employee),Để áp dụng (nhân viên),
@@ -7686,8 +7686,8 @@
To Currency,Tới tiền tệ,
For Buying,Để mua,
For Selling,Để bán,
-Customer Group Name,Tên Nhóm khách hàng,
-Parent Customer Group,Nhóm mẹ của nhóm khách hàng,
+Customer Group Name,Tên Nhóm Khách Hàng,
+Parent Customer Group,Nhóm cha của nhóm khách hàng,
Only leaf nodes are allowed in transaction,Chỉ các nút lá được cho phép trong giao dịch,
Mention if non-standard receivable account applicable,Đề cập đến nếu tài khoản phải thu phi tiêu chuẩn áp dụng,
Credit Limits,Hạn mức tín dụng,
@@ -9065,7 +9065,7 @@
From Posting Date,Từ ngày đăng,
To Posting Date,Đến ngày đăng,
No records found,Không có dữ liệu được tìm thấy,
-Customer/Lead Name,Tên khách hàng / khách hàng tiềm năng,
+Customer/Lead Name,Tên khách hàng / Khách hàng tiềm năng,
Unmarked Days,Ngày không đánh dấu,
Jan,tháng một,
Feb,Tháng hai,